Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チア
sự cổ vũ
チアガール チア・ガール チアガール
nữ cổ động viên trong đoàn cổ động; sự hoạt náo chuyên nghiệp.
チアダンス チア・ダンス
cổ vũ
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
Đăng nhập để xem giải thích