Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テキスト方向
テキストほうこう
sự định hướng văn bản
方向 ほうこう
hướng
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc
片方向 かたほうこう
Một chiều
字方向 じほうこう
hướng viết chữ
一方向 いちほうこう
một hướng, một chiều
行方向 ぎょうほうこう
hướng viết của dòng
単方向 たんほうこう
đơn hình
Đăng nhập để xem giải thích