Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テスト環境
テストかんきょう
trường hợp kiểm thử
環境 かんきょう
hoàn cảnh
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.
光環境 ひかりかんきょう
môi trường ánh sáng
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc
オペレーティング環境 オペレーティングかんきょう
môi trường hoạt động
キャビネット環境 キャビネットかんきょう
môi trường vỏ máy
環境病 かんきょーびょー
vấn đề môi trường
Đăng nhập để xem giải thích