Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テスト結果
テストけっか
kết quả kiểm tra
結合テスト けつごうテスト
kiểm thử tích hợp
結果 けっか
kết cuộc
結果オーライ けっかオーライ
Trót lọt
結果的 けっかてき
kết quả là
アンケート結果 アンケートけっか
kết quả câu hỏi, kết quả khảo sát
好結果 こうけっか
kết quả tốt
不結果 ふけっか
kết quả không tốt đẹp, kết quả gây thất vọng
結果論 けっかろん
quan điểm trên nền nhận thức muộn
Đăng nhập để xem giải thích