Kết quả tra cứu テレビドアホン
Các từ liên quan tới テレビドアホン

Không có dữ liệu
テレビドアホン
☆ Danh từ
◆ Video intercom, intercom with a video camera and display, video doorphone
Dịch tự động
Hệ thống liên lạc video, hệ thống liên lạc nội bộ với máy quay video và màn hình, điện thoại cửa video
Đăng nhập để xem giải thích