Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テーブル掛け
テーブルかけ
khăn trải bàn
khăn ăn
テーブル
Bàn
テーブル てーぶる テーブル
bàn
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
IHテーブル/回転テーブル IHテーブル/かいてんテーブル
Bàn ih / bàn xoay.
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
Đăng nhập để xem giải thích