Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディジタル計数形
ディジタルけいすうがた
loại đếm kỹ thuật số
ディジタル
kỹ thuật số
計数 けいすう
việc đếm
合計数 ごうけいすう
số tổng số
シンチレーション計数 シンチレーションけーすー
đếm nhấp nháy
計数器 けいすうき
bộ đếm
計数管 けいすうかん
máy đếm/tính
歩数計 ほすうけい
cái đo bước
ディジタル化 ディジタルか
digital hóa
Đăng nhập để xem giải thích