Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディーディーアールにひゃくろくじゅうろくビー
loại bus ram ddr-266b
ディーディーアーにひゃくろくじゅうろく エー
loại bus ram ddr-266a
エスティーエムにひゃくごじゅうろく
bộ ghép kênh quang stm-256
ウルトラエーティーエーろくじゅうろく
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata-5 (ultra-ata/66)
ろくじゅう
sáu mươi, số sáu mươi
じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
ろうじゅく
tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán
ひろく
nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt
ジスシーろくににろく
tiêu chuẩn jis c 6226 (jis83)
Đăng nhập để xem giải thích