Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デジタル写真
デジタルしゃしん
môn nhiếp ảnh dạng số tự
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真器 しゃしんき
máy ảnh, máy quay phim, phòng riêng của quan toà, họp kín; xử kín, trong đời sống riêng
写真メール しゃしんメール
thư ảnh, email ảnh
写真展 しゃしんてん
triển lãm ảnh
青写真 あおじゃしん
ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế; kế hoạch đang trong giai đoạn dự định
Đăng nhập để xem giải thích