Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デッドロック回避
デッドロックかいひ
sự tránh bế tắc
デッドロック
khóa chết
回避 かいひ
sự tránh; sự tránh né
リスク回避 りすくかいひ
sợ rủi ro, giảm rủi ro
回避的 かいひてき
evasive
回避番号 かいひばんごう
số tránh
危機回避 ききかいひ
ngăn chặn khủng hoảng
免疫回避 めんえきかいひ
lẩn tránh miễn dịch
回避学習 かいひがくしゅー
phản ứng tránh né
Đăng nhập để xem giải thích