Kết quả tra cứu デモグラフィック
Các từ liên quan tới デモグラフィック

Không có dữ liệu
デモグラフィック
デモグラフィック
☆ Danh từ
◆ Nhân khẩu học
新商品
の
ターゲット層
を
決
めるために、
デモグラフィック
の
データ
を
分析
しています。
Để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu cho sản phẩm mới, chúng tôi đang phân tích dữ liệu nhân khẩu học.
Đăng nhập để xem giải thích