Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デュべ
でゆべ
Vỏ chăn
べべ
clothes
おべべ
べ ぺ べえ
word used at sentence-end (like a particle) to indicate speculation, volition or invitation
べこべこ べこべこ
đói meo
つべこべ
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
べろべろ ベロベロ べろんべろん ベロンベロン
licking
すべすべ
mượt mà.
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
Đăng nhập để xem giải thích