Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ依存ジッタ
データいぞんジッタ
jitter phụ thuộc dữ liệu
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
データ依存形障害 データいぞんがたしょうがい
lỗi theo dữ liệu
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
モルヒネ依存 モルヒネいぞん
sự phụ thuộc vào morphine
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc
ヘロイン依存 ヘロインいぞん
phụ thuộc vào heroin
依存度 いぞんど
mức độ phụ thuộc
依存心 いそんしん
Phụ thuộc vào người khác
Đăng nhập để xem giải thích