Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ実体
データじったい
đối tượng dữ liệu
データ実体化 データじったいか
vật chất hóa dữ liệu
文字データ実体 もじデータじったい
phần tử dữ liệu ký tự
非SGMLデータ実体 ひエスジーエムエルデータじったい
phần tử dữ liệu không phải sgml
特定文字データ実体 とくていもじデータじったい
thực thể dữ liệu ký tự cụ thể
自動割付けデータ実体 じどうわりつけデータじったい
đối tượng dữ liệu tự động
実データ じつデータ
dữ liệu thực
実績データ じっせきデータ
dữ liệu kết quả
データ媒体 データばいたい
phương tiện dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích