Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ対象
データたいしょう
đối tượng dữ liệu
対象 たいしょう
đối tượng.
データ抽象化 データちゅうしょうか
trừu tượng dữ liệu
抽象データ型 ちゅうしょうデータがた
kiểu dữ liệu trừu tượng
対象外 たいしょうがい
Không phải đối tượng; nằm ngoài đối tượng
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng
対象化 たいしょうか
sự đối tượng hóa
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
対象サービス たい しょうさーびす
Đối tượng của dịch vụ/ dịch vụ dành cho đối tượng
Đăng nhập để xem giải thích