Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ確認
データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
再確認 さいかくにん
sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa
要確認 ようかくにん
sự xác nhận được yêu cầu
正確なデータ せいかくなでーた
Dữ liệu chính xác.
Đăng nhập để xem giải thích