Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トダ族
トダぞく
bộ tộc người Toda
族 ぞく
tộc; họ; nhóm
タガログ族 タガログぞく
người Tagalog
マルハナバチ族 マルハナバチぞく
Ong nghệ (là tên gọi dùng để chỉ các loài ong thuộc chi Bombus trong họ Apidae)
シェルパ族 シェルパぞく
bộ lạc người Sherpa (là một dân tộc ở phía đông Nepal, trên vùng cao của Hymalaya)
尊族 そんぞく みことぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái
ケチュア族 ケチュアぞく
Người Quechua (hay người Quecha, có thể dùng để chỉ bất kì một dân tộc thiểu số nào ở Nam Mỹ nói tiếng Quechua bắt nguồn ở Peru)
ラカンドン族 ラカンドンぞく
tộc người Lacandon
魔族 まぞく
ma tộc, quỷ tộc
「TỘC」
Đăng nhập để xem giải thích