Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トラス
truss
(+)トラス (+)トラス
khung chữ (+)
トラス橋 トラスきょう
bó lại cái cầu
トラス小ねじ トラスしょうねじ
ốc vít nhỏ đầu mài
トラス小頭タッピンねじ トラスこがしらタッピンねじ
vít taro đầu nhỏ
ハンマービームトラス ハンマー・ビーム・トラス
hammer beam truss
Đăng nhập để xem giải thích