Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トラス小頭タッピンねじ
トラスこがしらタッピンねじ
vít taro đầu nhỏ
皿小頭タッピンねじ さらこがしらタッピンねじ
vít tarô đầu giàn đĩa nhỏ
トラス小ねじ トラスしょうねじ
ốc vít nhỏ đầu mài
皿タッピンねじ さらタッピンねじ
vít tự ren đầu chìm
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại
トラス
truss
(+)トラス (+)トラス
khung chữ (+)
小頭 こがしら
đứng đầu (của) một mục(khu vực) organizational
丸小ねじ
ốc vít tròn nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích