Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トロニウム塩化物
トロニウムえんかぶつ
hợp chất hóa học tolonium chloride
塩化物 えんかぶつ
clorua
過塩化物 かえんかぶつ
loại clorua có tỷ lệ clo cao
塩化物イオン えんかぶつイオン
chloride ion
酸塩化物 さんえんかぶつ
hợp chất hữu cơ acyl clorua
塩素化合物 えんそかごうぶつ
hợp chất clo
塩化 えんか
clo-rua
塩物 しおもの
ướp muối câu cá
アルミニウム複塩化合物 アルミニウムふくえんかごうぶつ
hợp chất phèn
Đăng nhập để xem giải thích