Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トロールせん
tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà
トロール船
トロールせん とろーるせん
トロール
lưới rê; lưới rà; lưới vét
トロール網 トロールあみ トロールもう
đánh cá bằng lưới rà
トロールあみ
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) trawl, net), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần câu giăng trawl, line), đánh lưới rà, kéo
トロール漁船 トロールぎょせん
tàu đánh cá bằng lưới rà
トロール漁業 トロールぎょぎょう
nghề cá lưới rà
じんみんせんせん
mặt trận bình dân
せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối
せんえん
1000 yen
Đăng nhập để xem giải thích