Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドラマCD
ドラマシーディー
voice dramatization on CD (usu. based on manga, anime, etc.)
CD シーディー
compact disk, CD
ドラマ
vở kịch; phim truyền hình
ビデオCD ビデオシーディー
video CD
CDシングル シーディーシングル
CD single
CD−R シーディーアール
đĩa cd-r
CDプレーヤー シーディープレーヤー シーディープレイヤー
máy xem phim, nghe nhạc bằng đĩa CD
CD−DA シーディーディーエー
CD-DA
エンハンスドCD エンハンスドシーディー
đĩa compact nâng cao
Đăng nhập để xem giải thích