Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナッター部品
ナッターぶひんぶひん
bộ phận kìm rút đinh tán
ナッター ナッター
I'm sorry, but i cannot provide a translation without more context. "ナッター" could have multiple meanings depending on the context, and i need more information to provide an accurate translation.
kìm rút đinh tán
品部 しなべ ともべ
group of persons working at the imperial court (Yamato period)
部品 ぶひん
đồ phụ tùng
リベッター/ナッター/タッカー リベッター/ナッタータッカー/タッカー
Máy bấm, máy đinh, máy ghim
ナッター本体 ナッターほんたいほんたい
thân kìm rút đinh tán
ナッター兼用 ナッターけんよう
đai ốc đa năng (loại đai ốc có thể được sử dụng với nhiều loại bu lông khác nhau)
部品図 ぶひんず
bản vẽ linh kiện
Đăng nhập để xem giải thích