Kết quả tra cứu ナノメディシン
Các từ liên quan tới ナノメディシン

Không có dữ liệu
ナノメディシン
ナノメディシン
◆ Y khoa nano, y học nano (những ứng dụng của công nghệ nano vào trong lĩnh vực y tế để phòng ngừa và chẩn trị bệnh)
Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
ナノメディシン
Đăng nhập để xem giải thích