ニトロ化
ニトロか
「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự nitro hoá
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ニトロ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ニトロ化する/ニトロかする |
Quá khứ (た) | ニトロ化した |
Phủ định (未然) | ニトロ化しない |
Lịch sự (丁寧) | ニトロ化します |
te (て) | ニトロ化して |
Khả năng (可能) | ニトロ化できる |
Thụ động (受身) | ニトロ化される |
Sai khiến (使役) | ニトロ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ニトロ化すられる |
Điều kiện (条件) | ニトロ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ニトロ化しろ |
Ý chí (意向) | ニトロ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ニトロ化するな |