Kết quả tra cứu ニューズ
Các từ liên quan tới ニューズ

Không có dữ liệu
ニュース
ニューズ
◆ Bản tin
ニュース
によれば、
午後
5
時現在
で
連立与党
が72
議席
を
確保
している。
Theo bản tin, liên minh cầm quyền đã giành được 72 ghế tính đến5 giờ chiều
ニュース
などの
結末
Kết thúc bản tin .
◆ Thời sự
◆ Thông tin
ニュース
を
一
つ
持
ってきた。
Anh ấy đã mang đến cho tôi một thông tin.
◆ Tin tức
☆ Danh từ
◆ Tin tức; thời sự.
ニュース
をお
聞
きになったでしょう。
Bạn sẽ nghe tin tức, tôi nghĩ?
ニュース
の
時間
だから
テレビ
をつけなさい.
Đến giờ tin tức rồi, bật ti vi lên đi.
ニュース
はすぐに
広
まった。
Tin tức nhanh chóng được lan truyền.
ニュース
をお
聞
きになったでしょう。
Bạn sẽ nghe tin tức, tôi nghĩ?
ニュース
の
時間
だから
テレビ
をつけなさい.
Đến giờ tin tức rồi, bật ti vi lên đi.
ニュース
はすぐに
広
まった。
Tin tức nhanh chóng được lan truyền.
Đăng nhập để xem giải thích