Kết quả tra cứu ネオスチグミン
Các từ liên quan tới ネオスチグミン

Không có dữ liệu
ネオスチグミン
ネオスチグミン
◆ Neostigmin (một loại thuốc được sử dụng để điều trị nhược cơ, hội chứng ogilvie, và triệu chứng bí tiểu nhưng không do tắc nghẽn; tên thương mại: prostigmin)
Đăng nhập để xem giải thích