Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネットワーク効率
ネットワークこうりつ
hiệu suất mạng
効率 こうりつ
hiệu suất; năng suất; năng lực
効率性 こうりつせい
hiệu quả
非効率 ひこうりつ
không hiệu quả, không có năng suất, không có tác dụng
網効率 もうこうりつ
熱効率 ねつこうりつ
hiệu suất
効率的 こうりつてき
mang tính hiệu suất
効率化 こうりつか
làm hiệu quả
エネルギー効率 エネルギーこうりつ
hiệu quả năng lượng
Đăng nhập để xem giải thích