Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノリの良い
ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt
ノリのいい
easy to get into (e.g. of music, etc.), easily getting into (a certain mood, etc.)
ノリ ノリ
keo, hồ
名ノリ なノリ なのり
self-introduction (of a character in noh theatre)
ノリが悪い ノリがわるい のりがわるい
khó hòa đồng
根の良い こんのいい こんのよい ねのよい
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
人の良い ひとのよい
tốt bung
割の良い わりのいい わりのよい
thưởng, trả công, đền đáp
Đăng nhập để xem giải thích