Kết quả tra cứu ハイクリヤー
Các từ liên quan tới ハイクリヤー

Không có dữ liệu
ハイクリヤー
ハイ・クリヤー
◆ High-gloss clear paint finish
Dịch tự động
Lớp sơn trong suốt có độ bóng cao
☆ Danh từ
◆ High clear (badminton)
Dịch tự động
Rõ ràng cao (cầu lông)
Đăng nhập để xem giải thích