Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハチ類
ハチるい
loài ong
ハチ
Con Ong
ハチ目 ハチもく はちもく
bộ Cánh màng (bao gồm các loài như ong, kiến)
ハチ公 ハチこう はちこう
pho tượng (của) hachiko (một con chó) ở (tại) nhà ga shibuya
ハチ療法 ハチりょうほう
liệu pháp cho ong châm nọc
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
「LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích