Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハマビシ科
ハマビシか
họ bá vương
ハマビシ属 ハマビシぞく
chi quỷ kiến sầu
科 か
khoa; khóa
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモフィルム科(サーモフィルム科) テルモフィルムか(サーモフィルムか)
thermofilaceae (một họ vi khuẩn)
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
Đăng nhập để xem giải thích