Kết quả tra cứu ハレーション
Các từ liên quan tới ハレーション

Không có dữ liệu
ハレーション
☆ Danh từ
◆ Halation (i.e. in photography, a halo-effect when additional light leaks out around the subject)
Dịch tự động
Halation (tức là trong nhiếp ảnh, hiệu ứng hào quang khi ánh sáng bổ sung lọt ra xung quanh đối tượng)
Đăng nhập để xem giải thích