Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンド封函機
ハンドふうかんき
máy đóng gói bằng tay
封函機 ふうはこき
Máy đóng thùng
máy dán thùng
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
封緘機 ふうかんきゃっしゅ ふうかんき
Máy dán thùng (dán miệng thùng giấy bằng băng keo)
ハンド ハンド
tay; sự làm bằng tay
封緘機(ニシメパンチ) ふうかんき(ニシメパンチニシメパンチ)
Máy đóng niêm phong (nishime punch)
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
経函 きょうかん
hộp đựng sách kinh
Đăng nhập để xem giải thích