Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バセドウ病眼症
バセドウびょうがんしょう
bệnh mắt graves, lồi mắt do bệnh graves
バセドウ病 バセドウびょう
Bệnh Graves hay còn gọi là bệnh Basedow, bệnh Parry, bệnh bướu giáp độc lan tỏa hoặc bệnh cường giáp tự miễn
Graves病眼症 Gravesびょーがんしょー
bệnh mắt Graves
眼病 がんびょう
đau mắt.
病症 びょうしょう
chứng bệnh
眼症状 めしょうじょう
các triệu chứng về mắt
無眼球症 むがんきゅうしょう
chứng lồi mắt
眼感染症 めかんせんしょう
nhiễm trùng mắt
小眼球症 しょうがんきゅうしょう
dị tật mắt nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích