Kết quả tra cứu バックマーカー
Các từ liên quan tới バックマーカー

Không có dữ liệu
バックマーカー
☆ Danh từ
◆ Backmarker (competitor at the tail of the field, likely to be lapped)
Dịch tự động
Backmarker (đối thủ ở cuối sân, có khả năng bị vượt qua)
Đăng nhập để xem giải thích