Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バット蓋
バットふた
nắp khay
バット
gậy đánh bóng (trong các môn thể thao đánh bóng)
khay đựng đồ
バット網 バットあみ
lưới dung cho khay
尻バット けつバット ケツバット
spanking with a baseball bat
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
金属バット きんぞくバット
kim loại, gậy bóng chày
樹脂バット じゅしバット
khay nhựa
消毒バット しょうどくバット
khay khử trùng
「CÁI」
Đăng nhập để xem giải thích