Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バブル経済
バブルけいざい
kinh tế bọt
バブル経済時代 バブルけいざいじだい
thời đại kinh tế bong bóng
経済バブル けいざいバブル
bọt kinh tế
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
バブル バブル
bóng; bong bóng.
経済ボイコット けいざいぼいこっと
tẩy chay kinh tế.
マクロ経済 マクロけいざい
kinh tế vĩ mô
ミクロ経済 ミクロけいざい
kinh tế vi mô
経済的 けいざいてき
thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế
Đăng nhập để xem giải thích