Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バルチック海運指数
バルチックかいうんしすー
sở giao dịch ban tích
バルチック
ban tích.
運指 うんし うんゆび
sờ nắn ((của) một dụng cụ âm nhạc)
海運 かいうん
hải vận
指数 しすう
hạn mức.
上海総合指数 しゃんはいそーごーしすー
chỉ số sse composite
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
指数/対数 しすう/たいすう
chỉ số / logarit
指数関数 しすうかんすう
hàm cơ số mũ
Đăng nhập để xem giải thích