Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バーベル型
バーベルがた
danh mục đầu tư cân đối
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
バーベル
vỉ nướng thịt.
型 かた がた
cách thức
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
アセンブリ型(組立型) アセンブリがた(くみたてがた)
lắp ráp khuôn
小型/中型パンチ こがた/ちゅうがたパンチ
Đục nhỏ/đục trung
中型/大型ホッチキス ちゅうがた/おおがたホッチキス
Kìm bấm lớn/trung
ファンドオブファンズ型 ファンドオブファンズがた
quỹ của các quỹ
Đăng nhập để xem giải thích