Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パイプやく
người điều đình, người dàn xếp
パイプ役
パイプやく ぱいぷやく
パイプ
điếu
ống nước
鉄パイプ てつパイプ
ống sắt
角パイプ かくパイプ
ống vuông
クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ
ống cloropren
パイプ柄 パイプがら
cán thép
バー/パイプ バー/パイプ
Dầm/ống.
銅パイプ どうパイプ
ống đồng
Đăng nhập để xem giải thích