Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パイロット試験
パイロットしけん
kiểm tra thí điểm
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
パイロット パイロット
phi công.
ベンチマーク試験 ベンチマークしけん
kiểm tra điểm chuẩn
エイムス試験 エイムスしけん
thử nghiệm Ames
セルループバック試験 セルループバックしけん
kiểm tra theo vòng lặp ô
試験体 しけんたい
phạm vi kiểm thử
フィールド試験 フィールドしけん
sự thí nghiệm tại chỗ
Đăng nhập để xem giải thích