Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒツジよろめき病
ヒツジよろめきびょー
chứng võng lưng ngựa
ヒツジの疾病 ヒツジのしっぺい
bệnh của cừu
ヒツジ類 ヒツジるい
các loại cừu
病める やめる
ốm yếu
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
どよめき
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động, sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa, choáng
めきめき
leng keng; coong coong; choang
よろよろ
loạng choạng; lảo đảo.
めきき
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
Đăng nhập để xem giải thích