Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒツジ類
ヒツジるい
các loại cừu
ヒツジの疾病 ヒツジのしっぺい
bệnh của cừu
ヒツジよろめき病 ヒツジよろめきびょー
chứng võng lưng ngựa
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
ハチ類 ハチるい
loài ong
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
スズメ類 スズメるい
các loại chim sẻ
「LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích