Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビット組み
ビットくみ
kết hợp bít
ビット組合せ ビットくみあわせ
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
ビット長 ビットちょう
độ dài bit
ビット列 ビットれつ
chuỗi bit
NXビット NXビット
không thực thi bit
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit
Đăng nhập để xem giải thích