Kết quả tra cứu フットライトを浴びる
Các từ liên quan tới フットライトを浴びる
フットライトを浴びる
フットライトをあびる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của フットライトを浴びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フットライトを浴びる/フットライトをあびるる |
Quá khứ (た) | フットライトを浴びた |
Phủ định (未然) | フットライトを浴びない |
Lịch sự (丁寧) | フットライトを浴びます |
te (て) | フットライトを浴びて |
Khả năng (可能) | フットライトを浴びられる |
Thụ động (受身) | フットライトを浴びられる |
Sai khiến (使役) | フットライトを浴びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フットライトを浴びられる |
Điều kiện (条件) | フットライトを浴びれば |
Mệnh lệnh (命令) | フットライトを浴びいろ |
Ý chí (意向) | フットライトを浴びよう |
Cấm chỉ(禁止) | フットライトを浴びるな |