Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フッかぶつ
フッ化物
Flu-ơ-rai
フッかぶつ ふっかぶつ
フッ化物中毒 ふっかぶつちゅーどく
ngộ độc fluoride
フッ化 フッか ふっか
fluoridation
フッ素化合物 フッそかごうぶつ
hợp chất của fluorine
フッ化スズ ふっかスズ
Thiếc (IV) florua (là một hợp chất hóa học của thiếc và flo có công thức hóa học SnF₄ và là chất rắn màu trắng có nhiệt độ nóng chảy trên 700 ° C)
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
フッ
hah (derisively), pooh
フッ化水素酸 フッかすいそさん ふっかすいそさん
Axit flohidric (là một dung dịch của hydro florua trong nước)
Đăng nhập để xem giải thích