Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フライホイール形プレス
フライホイールけープレス
máy ép cơ có bánh đà gắn trực tiếp trên trục khuỷu
フライホイール フライホイイル
bánh đà (kỹ thuật).
プレス
báo chương
プレス盤 ぷれすばん
bàn ép.
プレス油
dầu ép
液圧プレス えきあつプレス
thủy lực nhấn (nén)
可傾プレス かけープレス
máy ép nghiêng
プレス する
ấn xuống; đè xuống; ép xuống
プレス加工 プレスかこう
nhấn (nén) làm việc
Đăng nhập để xem giải thích