Kết quả tra cứu フルインターチェンジ
Các từ liên quan tới フルインターチェンジ

Không có dữ liệu
フルインターチェンジ
フル・インターチェンジ
☆ Danh từ
◆ Full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
Dịch tự động
Nút giao thông đầy đủ (một nút giao thông có lối ra và lối vào theo cả hai hướng)
Đăng nhập để xem giải thích