フロン
☆ Danh từ
◆ Chất CFC; chất fê-rông; chất clorua florua; chất làm lạnh (tủ lạnh)
フロン
は
冷蔵庫
や
スプレー
、
半導体
の
洗浄
に
使
われている。
Chất CFC được sử dụng cho tủ lạnh, bình phun hay rửa con IC. .
Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích